Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pellet



noun
1. a small sphere
Hypernyms:
ball, globe, orb
2. a solid missile discharged from a firearm
- the shot buzzed past his ear
Syn:
shot
Hypernyms:
projectile, missile
Hyponyms:
BB, BB shot, bird shot, buckshot, duck shot,
grapeshot, grape, musket ball, ball
Part Holonyms:
case shot, canister, canister shot

Related search result for "pellet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.