Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pelvic girdle



noun
the structure of the vertebrate skeleton supporting the lower limbs in humans and the hind limbs or corresponding parts in other vertebrates (Freq. 1)
Syn:
pelvis, pelvic arch, hip
Derivationally related forms:
pelvic (for: pelvis)
Hypernyms:
girdle
Part Holonyms:
appendicular skeleton
Part Meronyms:
coccyx, tail bone, hipbone, innominate bone, ilium,
ischium, ischial bone, os ischii, pubis, pubic bone, os pubis,
sacrum, hip, hip joint, coxa, articulatio coxae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.