Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pendulum



noun
an apparatus consisting of an object mounted so that it swings freely under the influence of gravity (Freq. 1)
Hypernyms:
apparatus, setup
Hyponyms:
Foucault pendulum, metronome, physical pendulum, compound pendulum, simple pendulum
Part Meronyms:
bob

Related search result for "pendulum"
  • Words contain "pendulum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quả lắc con lắc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.