Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
percher


noun
1. a person situated on a perch
Derivationally related forms:
perch
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a bird with feet adapted for perching (as on tree branches);
this order is now generally abandoned by taxonomists
Syn:
Insessores, order Insessores, perching bird
Derivationally related forms:
perch
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Aves, class Aves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.