Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peregrine falcon



noun
a widely distributed falcon formerly used in falconry
Syn:
peregrine, Falco peregrinus
Derivationally related forms:
peregrine (for: peregrine)
Hypernyms:
falcon
Hyponyms:
falcon-gentle, falcon-gentil
Member Holonyms:
Falco, genus Falco


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.