Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
perjurer


noun
a person who deliberately gives false testimony
Syn:
false witness
Derivationally related forms:
perjure
Hypernyms:
liar, prevaricator

Related search result for "perjurer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.