Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pessimistic



adjective
expecting the worst possible outcome (Freq. 1)
Ant:
optimistic
Similar to:
bearish, demoralized, demoralised, discouraged, disheartened
See Also:
hopeless, negative
Derivationally related forms:
pessimism

Related search result for "pessimistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.