Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pharaoh



phar·aoh BrE [ˈfeərəʊ] NAmE [ˈferoʊ] noun
a ruler of ancient Egypt

Word Origin:
[pharaoh] Middle English: via ecclesiastical Latin from Greek Pharaō, from Hebrew par‘ōh, from Egyptian pr-‘o ‘great house’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharaoh"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pharaoh"
    pariah pharaoh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.