Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
philanthropic


adjective
1. generous in assistance to the poor (Freq. 1)
- a benevolent contributor
- eleemosynary relief
- philanthropic contributions
Syn:
beneficent, benevolent, eleemosynary
Similar to:
charitable
2. of or relating to or characterized by philanthropy
- a philanthropic society
Pertains to noun:
philanthropy
Derivationally related forms:
philanthropy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "philanthropic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.