Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
philatelist


noun
a collector and student of postage stamps
Syn:
stamp collector
Derivationally related forms:
philately
Hypernyms:
collector, aggregator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.