Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
philately


noun
the collection and study of postage stamps
Syn:
stamp collecting, stamp collection
Derivationally related forms:
philatelist, philatelic, philatelical
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation
Hyponyms:
aerophilately

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.