Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phlebothrombosis


noun
thrombosis of a vein without prior inflammation of the vein;
associated with sluggish blood flow (as in prolonged bedrest or pregnancy or surgery) or with rapid coagulation of the blood
Syn:
venous thrombosis
Topics:
pregnancy, gestation, maternity, surgery
Hypernyms:
thrombosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.