Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phosphoresce


verb
to exhibit phosphorescence
Derivationally related forms:
phosphorescent, phosphorescence
Hypernyms:
exhibit
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "phosphoresce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.