Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phytotherapy


noun
the use of plants or plant extracts for medicinal purposes (especially plants that are not part of the normal diet)
Syn:
herbal therapy, botanical medicine
Topics:
plant, flora, plant life
Hypernyms:
therapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.