Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pilot ladder


noun
(nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps
Syn:
Jacob's ladder, jack ladder
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
ladder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.