Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
placentation


noun
1. the formation of the placenta in the uterus
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
2. arrangement of the ovules in the placenta and of the placentas in the ovary
Hypernyms:
reproductive structure
Hyponyms:
apical placentation, axile placentation, basal placentation, free central placentation, lamellate placentation,
marginal placentation, ventral placentation, parietal placentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.