Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plaiter


noun
someone who plaits (hair or fabric etc.)
Derivationally related forms:
plait
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.