Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plant cell



noun
a cell that is a structural and functional unit of a plant
Hypernyms:
cell
Part Meronyms:
cell wall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.