Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
podium



noun
a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it
Syn:
dais, pulpit, rostrum, ambo, stump, soapbox
Hypernyms:
platform

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "podium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.