Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polemize


verb
engage in a controversy
- The two historians polemicized for years
Syn:
polemise, polemicize, polemicise
Derivationally related forms:
polemic (for: polemicise), polemic (for: polemicize), polemic
Hypernyms:
quarrel, dispute, scrap, argufy, altercate
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polemize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.