Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polybutene


noun
a polymer of butylene;
used in lubricants and synthetic rubber (Freq. 2)
Syn:
polybutylene
Hypernyms:
butylene, butene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.