Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polyphony


noun
music arranged in parts for several voices or instruments
Syn:
polyphonic music, concerted music
Ant:
monophonic music (for: polyphonic music), monophony
Derivationally related forms:
polyphonous
Hypernyms:
music
Hyponyms:
counterpoint

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polyphony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.