Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
porpoise



noun
any of several small gregarious cetacean mammals having a blunt snout and many teeth
Hypernyms:
dolphin
Hyponyms:
harbor porpoise, herring hog, Phocoena phocoena, vaquita, Phocoena sinus
Member Holonyms:
Phocoena, genus Phocoena

Related search result for "porpoise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.