Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
power failure


noun
equipment failure resulting when the supply of power fails
- the ice storm caused a power outage
Syn:
power outage
Hypernyms:
breakdown, equipment failure
Hyponyms:
blackout, flame-out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.