Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
presidential term


noun
the tenure of a president
- things were quiet during the Eisenhower administration
Syn:
presidency, administration
Derivationally related forms:
administer (for: administration), President (for: presidency), president (for: presidency)
Hypernyms:
tenure, term of office, incumbency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.