Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pretorian


adjective
of or relating to a Roman praetor
- praetorial powers
Syn:
praetorian, praetorial, pretorial
Pertains to noun:
praetor (for: pretorial), praetor, praetor (for: praetorial), praetor (for: praetorian)
Derivationally related forms:
praetor (for: pretorial), pretor, praetor, praetor (for: praetorial), praetor (for: praetorian)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.