Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prevenient


adjective
in anticipation
Syn:
anticipatory
Similar to:
antecedent
Derivationally related forms:
anticipate (for: anticipatory)

Related search result for "prevenient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.