Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
price floor


noun
floor below which prices are not allowed to fall
- the government used price supports to maintain the price floor
Hypernyms:
floor, base


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.