Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pridefulness


noun
a feeling of self-respect and personal worth
Syn:
pride
Ant:
humility (for: pride)
Derivationally related forms:
prideful
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
dignity, self-respect, self-regard, self-worth, self-esteem,
self-pride, ego, egotism, self-importance, amour propre, conceit,
self-love, vanity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.