Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primness


noun
1. excessive or affected modesty
Syn:
prudishness, prudery, Grundyism
Derivationally related forms:
prudish (for: prudishness), prim
Hypernyms:
modesty, modestness
2. exaggerated and arrogant properness
Syn:
priggishness
Derivationally related forms:
prim, priggish (for: priggishness)
Hypernyms:
propriety, properness, correctitude

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.