Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
princess



noun
a female member of a royal family other than the queen (especially the daughter of a sovereign)
Hypernyms:
aristocrat, blue blood, patrician
Hyponyms:
archduchess, crown princess, maharani, maharanee, princess royal
Instance Hyponyms:
Dido, Sleeping Beauty
Member Holonyms:
royalty, royal family, royal line, royal house

Related search result for "princess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.