Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prizefight


I - noun
a boxing match between professional boxers for a cash prize (Freq. 1)
Syn:
prize fight
Derivationally related forms:
prizefight (for: prize fight)
Hypernyms:
boxing match

II - verb
box for a prize or money
Derivationally related forms:
prizefighter, prize fight
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
box
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.