Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proclaimed


adjective
declared publicly;
made widely known (Freq. 2)
- their announced intentions
- the newspaper's proclaimed adherence to the government's policy
Syn:
announced
Similar to:
declared


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.