Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
procurement


noun
the act of getting possession of something (Freq. 8)
- he was responsible for the procurement of materials and supplies
Syn:
procurance, procural
Derivationally related forms:
procure (for: procural), procure (for: procurance), procure
Hypernyms:
acquisition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.