Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
professionalisation


noun
the social process whereby people come to engage in an activity for pay or as a means of livelihood
- the professionalization of American sports
- the professionalization of warfare
Syn:
professionalization
Derivationally related forms:
professionalize (for: professionalization)
Hypernyms:
social process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.