Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
profusion


noun
the property of being extremely abundant (Freq. 1)
- the profusion of detail
- the idiomatic richness of English
Syn:
profuseness, richness, cornucopia
Derivationally related forms:
rich (for: richness), profuse (for: profuseness)
Hypernyms:
abundance, copiousness, teemingness
Hyponyms:
overgrowth, greenness, verdancy, verdure, wilderness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "profusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.