Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prolificacy


noun
the property of producing abundantly and sustaining vigorous and luxuriant growth
- he praised the richness of the soil
- weeds lovely in their rankness
Syn:
richness, rankness, fertility
Derivationally related forms:
fertile (for: fertility), rank (for: rankness), rich (for: richness)
Hypernyms:
fruitfulness, fecundity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolificacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.