Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
promisee


noun
a person to whom a promise is made
Derivationally related forms:
promise
Hypernyms:
communicator

Related search result for "promisee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.