Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
propinquity


noun
the property of being close together
Syn:
proximity
Derivationally related forms:
proximal (for: proximity)
Hypernyms:
nearness, closeness

Related search result for "propinquity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.