Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prosaicness


noun
commonplaceness as a consequence of being humdrum and not exciting
Syn:
prosiness
Derivationally related forms:
prosaic, prosy (for: prosiness)
Hypernyms:
commonness, commonplaceness, everydayness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.