Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prothrombin


noun
a protein in blood plasma that is the inactive precursor of thrombin
Syn:
factor II
Hypernyms:
coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.