Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
public transport


noun
conveyance for passengers or mail or freight
Hypernyms:
conveyance, transport
Hyponyms:
bus, autobus, coach, charabanc, double-decker,
jitney, motorbus, motorcoach, omnibus, passenger vehicle, deadhead,
express, limited, local, shuttle, train, railroad train
Part Holonyms:
transportation system, transportation, transit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.