Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
publicized


adjective
made known;
especially made widely known (Freq. 1)
Syn:
publicised
Ant:
suppressed
Similar to:
advertised, heralded, promulgated, published


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.