Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puka


noun
1. South American shrub or small tree having long shining evergreen leaves and panicles of green or yellow flowers
Syn:
Griselinia lucida
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Griselinia, genus Griselinia
2. small roundheaded New Zealand tree having large resinous leaves and panicles of green-white flowers
Syn:
Meryta sinclairii
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Meryta, genus Meryta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.