Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
purulent


adjective
containing pus
- a purulent wound
Syn:
pussy
Similar to:
septic, infected
Derivationally related forms:
purulency, purulence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.