Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
putter around


verb
move around aimlessly (Freq. 2)
Syn:
putter, potter, potter around
Derivationally related forms:
potterer (for: potter), putterer (for: putter)
Hypernyms:
move
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.