Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pylon



noun
1. a tower for guiding pilots or marking the turning point in a race
Hypernyms:
tower
2. a large vertical steel tower supporting high-tension power lines
- power pylons are a favorite target for terrorists
Syn:
power pylon
Hypernyms:
tower

Related search result for "pylon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.