Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quartile


noun
(statistics) any of three points that divide an ordered distribution into four parts each containing one quarter of the scores
Topics:
statistics
Hypernyms:
mark, grade, score


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.