Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rabidity


noun
unrestrained excitement or enthusiasm
- poetry is a sort of divine madness
Syn:
madness, rabidness
Derivationally related forms:
rabid (for: rabidness), rabid, mad (for: madness)
Hypernyms:
exuberance, enthusiasm, ebullience

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rabidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.