Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiator cap


noun
cap on the opening in the top of a radiator through which a coolant liquid can be added
Hypernyms:
cap
Part Holonyms:
radiator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.